Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Trọng Tính

TRONG TINH TRADING COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Trọng Tính - TRONG TINH TRADING COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 47 Nguyễn Du - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400980093 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400980093

Ngày cấp 08-08-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Trọng Tính

Tên giao dịch

TRONG TINH TRADING COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0573501368 / 0573823168
Địa chỉ trụ sở

Số 47 Nguyễn Du - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573501368 / 0573823168
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 47 Nguyễn Du - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400980093 / 08-08-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-08-2013
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Trọng Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Nhiêu-Xã Hòa Mỹ Đông-Huyện Tây Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Võ Trọng Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4400980093, 0573501368, TRONG TINH TRADING COMPANY LIMITED, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 7, Võ Trọng Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
10 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300