Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Vật Tư Xây Dựng Minh Quý

CTY TNHH TV & VT XâY DựNG MINH QUý

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Vật Tư Xây Dựng Minh Quý - CTY TNHH TV & VT XâY DựNG MINH QUý có địa chỉ tại Số 102 Nguyễn Công Trứ - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400983136 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400983136

Ngày cấp 27-11-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Và Vật Tư Xây Dựng Minh Quý

Tên giao dịch

CTY TNHH TV & VT XâY DựNG MINH QUý

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0573828338 /
Địa chỉ trụ sở

Số 102 Nguyễn Công Trứ - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0573828338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 102 Nguyễn Công Trứ - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400983136 / 27-11-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-11-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/5/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 06 Tản Đà-Phường 1-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Võ Văn Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400983136, 0573828338, CTY TNHH TV & VT XâY DựNG MINH QUý, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 3, Võ Văn Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110