Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trần Quân

TRAGRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trần Quân - TRAGRI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Liên Trì 1 - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400991539 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400991539

Ngày cấp 14-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Trần Quân

Tên giao dịch

TRAGRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0905131639 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liên Trì 1 - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905131639 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liên Trì 1 - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400991539 / 14-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu phố Phước Hậu 1-Phường 9-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Anh Phú

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4400991539, 0905131639, TRAGRI CO.,LTD, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Xã Bình Kiến, Nguyễn Anh Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210