Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Giai Viên

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Giai Viên có địa chỉ tại Số 405-255-B đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400992236 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400992236

Ngày cấp 28-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Giai Viên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0918844091 /
Địa chỉ trụ sở

Số 405-255-B đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918844091 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 405-255-B đường Nguyễn Hữu Thọ - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400992236 / 28-04-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thiện Giai

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ninh Tịnh 3-Phường 9-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Thiện Giai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác

Từ khóa: 4400992236, 0918844091, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 9, Nguyễn Thiện Giai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933