Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trung Trung Thành

TRUNG TRUNG THANH COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Trung Trung Thành - TRUNG TRUNG THANH COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 87/11 Lê Lợi - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400995974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400995974

Ngày cấp 21-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trung Trung Thành

Tên giao dịch

TRUNG TRUNG THANH COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0909083377 /
Địa chỉ trụ sở

Số 87/11 Lê Lợi - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909083377 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 87/11 Lê Lợi - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400995974 / 21-07-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/30/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Tiến Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 87/11 Lê Lợi-Phường 5-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Vũ Tiến Thành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400995974, 0909083377, TRUNG TRUNG THANH COMPANY LIMITED, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 5, Vũ Tiến Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
2 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
3 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
4 Bốc xếp hàng hóa 5224