Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tiến Quang Hưng

CôNG TY TNHH TVXD TIếN QUANG HưNG

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tiến Quang Hưng - CôNG TY TNHH TVXD TIếN QUANG HưNG có địa chỉ tại Thôn Tường Quang - Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4400998044 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4400998044

Ngày cấp 06-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tiến Quang Hưng

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH TVXD TIếN QUANG HưNG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax 0914693679 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tường Quang - Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914693679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tường Quang - Xã Hòa Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4400998044 / 06-09-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tường Quang-Xã Hòa Kiến-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Tấn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4400998044, 0914693679, CôNG TY TNHH TVXD TIếN QUANG HưNG, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Xã Hòa Kiến, Nguyễn Tấn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110