Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Thảo Nguyên Phú Yên

THAO NGUYEN PHU YEN BREED JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Thảo Nguyên Phú Yên - THAO NGUYEN PHU YEN BREED JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 39 Lý Tự Trọng - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4401016491 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Phú Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401016491

Ngày cấp 12-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Chăn Nuôi Thảo Nguyên Phú Yên

Tên giao dịch

THAO NGUYEN PHU YEN BREED JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Phú Yên Điện thoại / Fax 0986685386 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 39 Lý Tự Trọng - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0986685386 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 39 Lý Tự Trọng - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401016491 / 12-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/11/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 700 Tổng số lao động 700
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Danh Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 79 Bình Lợi-Phường 13-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Danh Nam

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4401016491, 0986685386, THAO NGUYEN PHU YEN BREED JOINT STOCK COMPANY, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 7, Nguyễn Danh Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây hồ tiêu 01240
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
5 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê xe có động cơ 7710