Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất-Vận Tải Phúc Sang

DNTN SX-VT PHúC SANG

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất-Vận Tải Phúc Sang - DNTN SX-VT PHúC SANG có địa chỉ tại Tổ 3, Khu phố Phước Hậu 3 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4401022505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401022505

Ngày cấp 12-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất-Vận Tải Phúc Sang

Tên giao dịch

DNTN SX-VT PHúC SANG

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, Khu phố Phước Hậu 3 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, Khu phố Phước Hậu 3 - Phường 9 - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401022505 / 12-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/12/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-755-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thị Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 3, Khu phố Phước Hậu 3-Phường 9-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Phạm Thị Phượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401022505, DNTN SX-VT PHúC SANG, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Phường 9, Phạm Thị Phượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610