Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trình Đại Minh

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trình Đại Minh có địa chỉ tại Thôn Phú Vang - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên. Mã số thuế 4401024213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế TP Tuy Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4401024213

Ngày cấp 29-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Trình Đại Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế TP Tuy Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Vang - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Vang - Xã Bình Kiến - TP Tuy Hoà - Phú Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4401024213 / 29-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Phú Yên
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Kế Trình

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú Vang-Xã Bình Kiến-TP Tuy Hoà-Phú Yên

Tên giám đốc

Võ Kế Trình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 4401024213, Phú Yên, Thành Phố Tuy Hoà, Xã Bình Kiến, Võ Kế Trình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
6 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
7 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490